Charalambos KYRIAKOU
76
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
15 Th10 1989
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (AC Omonoia Nicosia), Greek Cup (AC Omonoia Nicosia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,41 | 5 | 0 |
15 | AC Omonoia Nicosia | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AC Omonoia Nicosia | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,41 | 5 | 0 |
14 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
13 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,41 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th09 2013 | Không | AC Omonoia Nicosia | 792k | Charalambos KYRIAKOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th04 2022 | 78 | 76 | 2 |
29 Th03 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |