Pieter NYS
78
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
13 Th07 1989
Ngày sinh
84k
Giá
84,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Sparta Rotterdam), Dutch Cup (Sparta Rotterdam) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
15 | Sparta Rotterdam | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sparta Rotterdam | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
14 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,07 | 3 | 0 |
13 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,05 | 2 | 1 |
12 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,85 | 3 | 1 |
11 | Sparta Rotterdam | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,42 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 148 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,84 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th09 2013 | Không | Sparta Rotterdam | 928k | Pieter NYS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |