Steven NAISMITH
83
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
14 Th09 1986
Ngày sinh
123k
Giá
123,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Everton), English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 58 (0) | 15 | 15 | 2 | 7,04 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 24 (0) | 16 | 4 | 7 | 7,75 | 2 | 0 |
14 | Everton | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 11 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 7 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,86 | 2 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Rangers | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,42 | 2 | 0 |
10 | Rangers | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 8 | 6 | 7,58 | 3 | 0 |
9 | Rangers | Hạng 1 | 33 (0) | 15 | 9 | 6 | 7,64 | 2 | 0 |
8 | Rangers | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 5 | 5 | 7,04 | 3 | 0 |
7 | Rangers | Bảng E | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Rangers | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 6 | 0 | 7,26 | 2 | 0 |
6 | Rangers | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 9 | 0 | 7,20 | 2 | 1 |
5 | Rangers | Bảng G | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Rangers | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 7 | 3 | 7,28 | 1 | 0 |
4 | Rangers | Bảng H | 2 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Rangers | Hạng 1 | 32 (0) | 16 | 11 | 1 | 7,28 | 5 | 0 |
3 | Rangers | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,82 | 2 | 0 |
2 | Rangers | Bảng G | 2 (0) | 1 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Rangers | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 5 | 3 | 6,85 | 1 | 0 |
1 | Rangers | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 362 (0) | 128 | 100 | 44 | 7,28 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 30 Th01 2014 | Rangers | Everton | 8.5M | Steven NAISMITH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th05 2018 | 86 | 83 | 3 |
7 Th05 2017 | 87 | 86 | 1 |
27 Th08 2016 | 88 | 87 | 1 |
10 Th01 2015 | 87 | 88 | 1 |
10 Th11 2010 | 86 | 87 | 1 |
29 Th11 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |