Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steven NAISMITH

Player retiring at the end of the season.
Steven NAISMITH Photo
Everton

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Heart of Midlothian)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 17 Th05 2018)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

14 Th09 1986

Ngày sinh

123k

Giá

123,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Everton), English Cup (Everton)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Scotland SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0307,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 24 (0)16477,7520
15 Everton Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1119,5000
15 Everton Cúp Quốc gia Anh 6 (0)2117,8310

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 58 (0)151527,0440
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 24 (0) 16 4 77,752 0
14 Everton Hạng 1 24 (0) 7 11 07,173 0
13 Everton Hạng 2 7 (0) 4 4 17,862 0
12 Everton Hạng 1 5 (0) 0 1 07,000 0
11 Rangers Hạng 1 33 (0) 9 10 47,422 0
10 Rangers Hạng 1 33 (0) 11 8 67,583 0
9 Rangers Hạng 1 33 (0) 15 9 67,642 0
8 Rangers Hạng 1 28 (0) 9 5 57,043 0
7 Rangers Bảng E 5 (0) 2 1 17,000 0
7 Rangers Hạng 1 27 (0) 10 6 07,262 0
6 Rangers Hạng 1 25 (0) 4 9 07,202 1
5 Rangers Bảng G 4 (0) 0 1 06,500 0
5 Rangers Hạng 1 29 (0) 10 7 37,281 0
4 Rangers Bảng H 2 (0) 0 1 16,500 0
4 Rangers Hạng 1 32 (0) 16 11 17,285 0
3 Rangers Hạng 1 28 (0) 8 7 26,822 0
2 Rangers Bảng G 2 (0) 1 0 37,000 0
2 Rangers Hạng 1 20 (0) 5 5 36,851 0
1 Rangers Hạng 1 1 (0) 1 0 18,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu362 (0)128100447,28301

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1130 Th01 2014RangersEverton8.5MSteven NAISMITH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th05 20188683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
7 Th05 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th01 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th11 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th11 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----