César MORENO
77
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th02 2012)
Đánh giá gần nhất
TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
4 Th02 1990
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
-
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Necaxa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
11 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th01 2015 | Necaxa | Mineros de Zacatecas | 1.2M | César MORENO |
13 | 11 Th11 2014 | Mineros de Zacatecas | Necaxa | 650k | César MORENO |
10 | 28 Th08 2013 | Không | Mineros de Zacatecas | 680k | César MORENO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |