Isaí ARREDONDO
78
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th02 2012)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
19 Th03 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
-
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-3-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 1 |
14 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
8 | San Luis Potosi | Bảng C | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
8 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 5 | 1 | 5,67 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 43 (0) | 14 | 8 | 2 | 5,81 | 4 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 4 Th06 2012 | Không | San Luis Potosi | 800k | Isaí ARREDONDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2012 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |