Omar ELABDELLAOUI
82
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
5 Th12 1991
Ngày sinh
558k
Giá
558,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympiacos), Greek Shield (Olympiacos), Greek Cup (Olympiacos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,05 | 4 | 0 |
15 | Olympiacos | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,05 | 4 | 0 |
14 | Olympiacos | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 5 | 0 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,47 | 0 | 0 |
12 | Olympiacos | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 60 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,30 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th06 2014 | Braunschweig | Olympiacos | 4.3M | Omar ELABDELLAOUI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th10 2023 | 83 | 82 | 1 |
5 Th02 2023 | 85 | 83 | 2 |
3 Th07 2022 | 87 | 85 | 2 |
25 Th11 2015 | 85 | 87 | 2 |
22 Th10 2014 | 84 | 85 | 1 |
12 Th10 2013 | 82 | 84 | 2 |
18 Th05 2013 | 78 | 82 | 4 |
27 Th01 2013 | 76 | 78 | 2 |
17 Th08 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |