Hiroki YAMADA
77
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
27 Th12 1988
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Karlsruhe), German Cup (Karlsruhe) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Karlsruhe | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,04 | 6 | 0 |
14 | Karlsruhe | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
13 | Karlsruhe | Hạng 2 | 20 (0) | 8 | 4 | 2 | 6,85 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 18 | 18 | 3 | 6,91 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Karlsruhe | 2.7M | Hiroki YAMADA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th01 2023 | 78 | 77 | 1 |
3 Th12 2021 | 80 | 78 | 2 |
15 Th07 2019 | 82 | 80 | 2 |
21 Th06 2017 | 83 | 82 | 1 |
1 Th10 2015 | 82 | 83 | 1 |
16 Th09 2011 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |