Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steven HAMMELL

Player retiring at the end of the season.
Steven HAMMELL Photo
Motherwell

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Motherwell)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

18 Th02 1982

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Motherwell), SMFA Shield (Motherwell)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Motherwell Hạng 2 34 (0)7627,1220
15 Motherwell Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Motherwell SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Motherwell Hạng 2 34 (0) 7 6 27,122 0
14 Motherwell Hạng 1 32 (0) 5 5 06,813 0
13 Motherwell Hạng 1 35 (0) 8 6 16,973 1
12 Motherwell Hạng 1 27 (0) 3 3 07,043 0
11 Motherwell Hạng 1 30 (0) 2 1 06,705 1
10 Motherwell Hạng 1 25 (0) 1 1 06,724 0
9 Motherwell Hạng 1 33 (0) 1 1 06,912 0
8 Motherwell Hạng 2 23 (0) 1 3 06,780 1
7 Motherwell Hạng 2 27 (0) 0 1 06,635 1
6 Motherwell Hạng 2 32 (0) 3 0 06,723 0
5 Motherwell Hạng 2 35 (0) 2 1 16,265 0
4 Motherwell Hạng 2 30 (0) 2 1 06,232 1
3 Motherwell Hạng 1 18 (0) 2 0 05,563 0
2 Motherwell Hạng 2 11 (0) 0 1 05,911 0
1 Motherwell Hạng 1 36 (0) 1 3 05,364 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu428 (0)383346,55455

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th10 20157877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th08 20158278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
25 Th03 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----