Ryan THOMSON
69
Chỉ số
5 (Ngày 22 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
13 Th04 1991
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dunfermline Athletic), Scottish Cup (Dunfermline Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,37 | 4 | 0 |
15 | Dunfermline Athletic | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Dunfermline Athletic | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,37 | 4 | 0 |
14 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,44 | 4 | 0 |
13 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,19 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 14 | 13 | 2 | 6,34 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dunfermline Athletic | 624k | Ryan THOMSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th10 2020 | 74 | 69 | 5 |
5 Th08 2020 | 76 | 74 | 2 |
14 Th10 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |