Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Florentin POGBA

Florentin POGBA Photo
AS Saint-Etienne

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

19 Th08 1990

Ngày sinh

117k

Giá

117,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Guinea SMFA World Cup 3 (0)0006,0000
15 Guinea SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0006,8610
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 11 (0)0006,5510
15 AS Saint-Etienne Cúp Quốc gia Pháp 3 (0)0007,0000
15 AS Saint-Etienne SMFA Shield 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Guinea Quốc tế 42 (0)4326,7170
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 11 (0) 0 0 06,551 0
14 AS Saint-Etienne Hạng 1 6 (0) 0 0 06,670 0
13 AS Saint-Etienne Hạng 1 10 (0) 0 0 06,703 0
12 AS Saint-Etienne Bảng H 3 (0) 0 0 06,330 0
12 AS Saint-Etienne Hạng 1 9 (0) 0 0 06,892 0
11 AS Saint-Etienne Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
11 CS Sedan Hạng 2 24 (0) 1 1 06,671 1
10 CS Sedan Hạng 1 23 (0) 0 2 06,433 0
9 CS Sedan Hạng 1 32 (0) 0 0 06,591 0
8 CS Sedan Hạng 1 14 (0) 0 0 06,141 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu133 (0)1306,56121

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1124 Th01 2014CS SedanAS Saint-Etienne5.6MFlorentin POGBA
8 1 Th09 2012KhôngCS Sedan3.7MFlorentin POGBA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th01 20248078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th04 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th07 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th05 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th03 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20168586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th08 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th08 20127683Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----