Florentin POGBA
78
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
19 Th08 1990
Ngày sinh
117k
Giá
117,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guinea | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Guinea | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinea | Quốc tế | 42 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,71 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | CS Sedan | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
10 | CS Sedan | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
9 | CS Sedan | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
8 | CS Sedan | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 133 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,56 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 24 Th01 2014 | CS Sedan | AS Saint-Etienne | 5.6M | Florentin POGBA |
8 | 1 Th09 2012 | Không | CS Sedan | 3.7M | Florentin POGBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
13 Th04 2023 | 82 | 80 | 2 |
2 Th07 2022 | 83 | 82 | 1 |
24 Th05 2020 | 85 | 83 | 2 |
19 Th03 2019 | 86 | 85 | 1 |
11 Th05 2016 | 85 | 86 | 1 |
10 Th12 2014 | 84 | 85 | 1 |
24 Th08 2013 | 83 | 84 | 1 |
3 Th08 2012 | 76 | 83 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |