David CLARKSON
77
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
10 Th09 1985
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 14 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,64 | 1 | 1 |
12 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 26 (0) | 10 | 10 | 5 | 7,65 | 3 | 0 |
11 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 30 (0) | 11 | 10 | 2 | 7,50 | 5 | 1 |
10 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 30 (0) | 19 | 11 | 4 | 7,67 | 0 | 0 |
9 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 19 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,26 | 3 | 0 |
8 | Bristol City | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Bristol City | Hạng 3 | 8 (0) | 4 | 0 | 3 | 7,75 | 0 | 0 |
6 | Bristol City | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
5 | Bristol City | Hạng 2 | 9 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | Bristol City | Hạng 2 | 16 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,31 | 3 | 0 |
3 | Bristol City | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 10 | 5 | 7,00 | 5 | 0 |
2 | Bristol City | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 8 | 8 | 7,10 | 1 | 0 |
1 | Bristol City | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 9 | 9 | 7,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 269 (0) | 97 | 78 | 43 | 7,33 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th10 2014 | Bristol Rovers | Dundee | 1.2M | David CLARKSON |
9 | 31 Th12 2012 | Bristol City | Bristol Rovers | 672k | David CLARKSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2012 | 80 | 77 | 3 |
23 Th02 2012 | 81 | 80 | 1 |
16 Th02 2011 | 82 | 81 | 1 |
12 Th05 2010 | 84 | 82 | 2 |
11 Th12 2009 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |