Richie FORAN
76
Chỉ số
4 (Ngày 23 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(TC),F(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
16 Th06 1980
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Inverness CT), Scottish Cup (Inverness CT) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Inverness CT | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | Inverness CT | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Inverness CT | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Inverness CT | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Inverness CT | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 8 | 3 | 7,09 | 4 | 0 |
13 | Inverness CT | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 5 | 3 | 7,09 | 6 | 0 |
12 | Inverness CT | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 7 | 3 | 7,27 | 4 | 1 |
11 | Inverness CT | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 3 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
10 | Inverness CT | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 8 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
9 | Inverness CT | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 5 | 3 | 6,82 | 6 | 0 |
8 | Inverness CT | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,86 | 2 | 1 |
7 | Inverness CT | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,38 | 1 | 0 |
6 | Inverness CT | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
5 | Inverness CT | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
4 | Inverness CT | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,48 | 3 | 1 |
3 | Inverness CT | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 16 | 9 | 7,03 | 3 | 0 |
2 | Inverness CT | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 9 | 4 | 6,82 | 3 | 0 |
1 | Inverness CT | Hạng 2 | 18 (0) | 7 | 8 | 4 | 7,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 381 (0) | 103 | 102 | 37 | 6,97 | 43 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2015 | 80 | 76 | 4 |
5 Th05 2011 | 79 | 80 | 1 |
14 Th05 2010 | 78 | 79 | 1 |
25 Th11 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |