Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Scott MCDONALD

Player retiring at the end of the season.
Scott MCDONALD Photo
Motherwell

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Western Sydney Wanderers)

77

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 27 Th11 2020)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

21 Th08 1983

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Motherwell), SMFA Shield (Motherwell), Scottish Shield (Motherwell), Scottish Cup (Motherwell)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Motherwell Hạng 2 31 (0)12987,6140
15 Motherwell Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Motherwell Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)1008,0000
15 Motherwell Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0007,0000
15 Motherwell SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Australia Quốc tế 50 (0)152547,1560
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Motherwell Hạng 2 31 (0) 12 9 87,614 0
14 Motherwell Hạng 1 16 (0) 9 4 27,380 0
14 Millwall Hạng 2 13 (0) 6 4 27,462 0
13 Millwall Hạng 2 28 (0) 12 6 47,501 0
12 Millwall Hạng 2 33 (0) 12 9 47,366 0
11 Middlesbrough Hạng 2 29 (0) 9 7 47,625 0
10 Middlesbrough Hạng 2 23 (0) 15 9 67,912 0
9 Middlesbrough Hạng 1 30 (0) 3 3 37,071 0
8 Middlesbrough Hạng 1 20 (0) 4 4 27,402 0
7 Middlesbrough Hạng 1 16 (0) 5 4 27,193 0
6 Middlesbrough Hạng 1 31 (0) 8 3 37,352 0
5 Celtic Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Celtic Hạng 1 14 (0) 7 6 48,072 0
3 Celtic Bảng E 2 (0) 2 0 68,001 0
3 Celtic Hạng 1 19 (0) 8 11 67,371 0
2 Celtic Hạng 1 33 (0) 19 14 67,913 0
1 Celtic Bảng F 5 (0) 1 1 87,600 0
1 Celtic Hạng 1 21 (0) 8 13 88,001 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu365 (0)140107787,54361

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1428 Th02 2015MillwallMotherwell2.6MScott MCDONALD
11 8 Th02 2014MiddlesbroughMillwall4.6MScott MCDONALD
6 5 Th08 2011CelticMiddlesbrough3.4MScott MCDONALD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th11 20207677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th10 20187876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th10 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th06 20158380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th04 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20118684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th05 20108986Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----