Scott MCDONALD
77
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
21 Th08 1983
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Motherwell), SMFA Shield (Motherwell), Scottish Shield (Motherwell), Scottish Cup (Motherwell) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 9 | 8 | 7,61 | 4 | 0 |
15 | Motherwell | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australia | Quốc tế | 50 (0) | 15 | 25 | 4 | 7,15 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 9 | 8 | 7,61 | 4 | 0 |
14 | Motherwell | Hạng 1 | 16 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 13 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,46 | 2 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 28 (0) | 12 | 6 | 4 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 33 (0) | 12 | 9 | 4 | 7,36 | 6 | 0 |
11 | Middlesbrough | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,62 | 5 | 0 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 23 (0) | 15 | 9 | 6 | 7,91 | 2 | 0 |
9 | Middlesbrough | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,07 | 1 | 0 |
8 | Middlesbrough | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,40 | 2 | 0 |
7 | Middlesbrough | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,19 | 3 | 0 |
6 | Middlesbrough | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,35 | 2 | 0 |
5 | Celtic | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Celtic | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 6 | 4 | 8,07 | 2 | 0 |
3 | Celtic | Bảng E | 2 (0) | 2 | 0 | 6 | 8,00 | 1 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 11 | 6 | 7,37 | 1 | 0 |
2 | Celtic | Hạng 1 | 33 (0) | 19 | 14 | 6 | 7,91 | 3 | 0 |
1 | Celtic | Bảng F | 5 (0) | 1 | 1 | 8 | 7,60 | 0 | 0 |
1 | Celtic | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 13 | 8 | 8,00 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 365 (0) | 140 | 107 | 78 | 7,54 | 36 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 28 Th02 2015 | Millwall | Motherwell | 2.6M | Scott MCDONALD |
11 | 8 Th02 2014 | Middlesbrough | Millwall | 4.6M | Scott MCDONALD |
6 | 5 Th08 2011 | Celtic | Middlesbrough | 3.4M | Scott MCDONALD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2020 | 76 | 77 | 1 |
6 Th10 2018 | 78 | 76 | 2 |
24 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
17 Th06 2015 | 83 | 80 | 3 |
25 Th04 2014 | 84 | 83 | 1 |
16 Th02 2011 | 86 | 84 | 2 |
12 Th05 2010 | 89 | 86 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |