James TARKOWSKI
89
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
31
Tuổi
19 Th11 1992
Ngày sinh
5.0M
Giá
5,096,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Brentford), English Cup (Brentford) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brentford | Hạng 3 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
14 | Brentford | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
13 | Brentford | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
12 | Brentford | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 60 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,42 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 4 Th03 2014 | Không | Brentford | 1.2M | James TARKOWSKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th12 2022 | 88 | 89 | 1 |
16 Th06 2019 | 87 | 88 | 1 |
12 Th06 2018 | 85 | 87 | 2 |
1 Th12 2017 | 82 | 85 | 3 |
13 Th05 2015 | 80 | 82 | 2 |
13 Th06 2014 | 78 | 80 | 2 |
31 Th12 2013 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |