Ali AHAMADA
75
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
19 Th08 1991
Ngày sinh
203k
Giá
203,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Toulouse FC), French Cup (Toulouse FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,82 | 0 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,18 | 0 | 0 |
12 | Toulouse FC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
11 | Toulouse FC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,05 | 0 | 0 |
10 | Toulouse FC | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,39 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 208 (0) | 0 | 0 | 23 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | Toulouse FC | 8.5M | Ali AHAMADA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2023 | 78 | 75 | 3 |
14 Th04 2021 | 79 | 78 | 1 |
7 Th11 2020 | 82 | 79 | 3 |
11 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
3 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
5 Th12 2015 | 87 | 85 | 2 |
7 Th12 2014 | 88 | 87 | 1 |
4 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
29 Th03 2012 | 85 | 87 | 2 |
1 Th12 2011 | 80 | 85 | 5 |
2 Th06 2011 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |