Michael KAY
70
Chỉ số
7 (Ngày 19 Th07 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
12 Th09 1989
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Chester FC), English Cup (Chester FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chester FC | Hạng 5 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,88 | 3 | 1 |
15 | Chester FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Chester FC | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chester FC | Hạng 5 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,88 | 3 | 1 |
14 | Chester FC | Hạng 5 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
13 | Chester FC | Hạng 5 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
12 | Chester FC | Hạng 5 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 112 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,05 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th04 2014 | Không | Chester FC | 10k | Michael KAY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th07 2013 | 77 | 70 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |