Zurab KHIZANISHVILI
83
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
6 Th10 1981
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Georgia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Georgia | Quốc tế | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Kayserispor | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
12 | Kayserispor | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
11 | Kayserispor | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
10 | Kayserispor | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
9 | Kayserispor | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,48 | 0 | 0 |
8 | Kayserispor | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,35 | 3 | 0 |
7 | Kayserispor | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,05 | 3 | 0 |
5 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Newcastle United | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
3 | Newcastle United | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,65 | 0 | 0 |
2 | Newcastle United | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,29 | 1 | 0 |
1 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 171 (0) | 11 | 9 | 2 | 6,18 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th09 2014 | Kayserispor | Dinamo Tbilisi | 3.3M | Zurab KHIZANISHVILI |
7 | 1 Th03 2012 | Blackburn Rovers | Kayserispor | 2.4M | Zurab KHIZANISHVILI |
4 | 24 Th10 2010 | Newcastle United | Blackburn Rovers | 3.0M | Zurab KHIZANISHVILI |
1 | 4 Th12 2009 | Blackburn Rovers | Newcastle United | 3.8M | Zurab KHIZANISHVILI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
12 Th05 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |