Dan CARMICHAEL
75
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
TV,AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
21 Th06 1990
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Queen of the South), Scottish Cup (Queen of the South) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,19 | 1 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,19 | 1 | 0 |
14 | Queen of the South | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
13 | Queen of the South | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
12 | Queen of the South | Hạng 2 | 17 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
11 | Queen of the South | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Queen of the South | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
9 | Queen of the South | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
8 | Queen of the South | Hạng 2 | 16 (0) | 7 | 3 | 6 | 7,88 | 0 | 0 |
7 | Queen of the South | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
6 | Queen of the South | Hạng 2 | 6 (0) | 7 | 2 | 3 | 7,67 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 126 (0) | 40 | 25 | 13 | 7,06 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 1 Th08 2011 | Không | Queen of the South | 510k | Dan CARMICHAEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |