Gabriel FARFÁN
78
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
23 Th06 1988
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Chiapas FC), Mexican Cup (Chiapas FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Chiapas FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Chiapas FC | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Chiapas FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Chiapas FC | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
13 | Chivas USA | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Chivas USA | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | Chivas USA | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 47 (0) | 9 | 6 | 0 | 6,40 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Chivas USA | Chiapas FC | 971k | Gabriel FARFÁN |
11 | 17 Th10 2013 | Không | Chivas USA | 856k | Gabriel FARFÁN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th08 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |