Alassane TOURÉ
73
Chỉ số
9 (Ngày 2 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
9 Th02 1989
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Tours FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tours FC | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,57 | 3 | 1 |
14 | Tours FC | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
13 | RC Lens | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
12 | RC Lens | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
11 | RC Lens | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,47 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | Astra Giurgiu | Tours FC | 4.7M | Alassane TOURÉ |
13 | 8 Th09 2014 | RC Lens | Astra Giurgiu | 3.6M | Alassane TOURÉ |
11 | 11 Th01 2014 | Không | RC Lens | 2.5M | Alassane TOURÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2021 | 82 | 73 | 9 |
10 Th05 2013 | 79 | 82 | 3 |
5 Th08 2012 | 76 | 79 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |