Steven SMITH
75
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
30 Th08 1985
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Rangers), Scottish Shield (Rangers), Scottish Cup (Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Rangers | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,07 | 0 | 1 |
13 | Rangers | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Rangers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Rangers | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
10 | Rangers | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Norwich City | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Norwich City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Norwich City | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
4 | Norwich City | Hạng 3 | 30 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,73 | 3 | 2 |
3 | Norwich City | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,89 | 1 | 0 |
3 | Rangers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Rangers | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
2 | Rangers | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,85 | 3 | 0 |
1 | Rangers | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 176 (0) | 5 | 10 | 1 | 6,39 | 15 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Portland Timbers | Rangers | 999k | Steven SMITH |
9 | 9 Th11 2012 | Norwich City | Portland Timbers | 861k | Steven SMITH |
3 | 8 Th06 2010 | Rangers | Norwich City | 3.5M | Steven SMITH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th10 2019 | 77 | 75 | 2 |
24 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
1 Th08 2012 | 80 | 78 | 2 |
27 Th08 2011 | 82 | 80 | 2 |
4 Th05 2011 | 83 | 82 | 1 |
11 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
29 Th11 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |