Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steven SMITH

Player retiring at the end of the season.
Steven SMITH Photo
Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kilmarnock)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 7 Th10 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

30 Th08 1985

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-9-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Rangers), Scottish Shield (Rangers), Scottish Cup (Rangers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rangers Hạng 1 15 (0)0106,8010
15 Rangers Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0006,0000
15 Rangers Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0006,0000
15 Rangers SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rangers Hạng 1 15 (0) 0 1 06,801 0
14 Rangers Hạng 1 15 (0) 1 2 06,070 1
13 Rangers Hạng 1 3 (0) 1 0 07,001 0
12 Rangers Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
11 Rangers Hạng 1 7 (0) 0 2 06,432 0
10 Rangers Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
8 Norwich City Hạng 3 3 (0) 0 0 07,330 0
6 Norwich City Hạng 2 5 (0) 0 1 06,001 0
5 Norwich City Hạng 2 29 (0) 1 0 06,721 0
4 Norwich City Hạng 3 30 (0) 1 2 16,733 2
3 Norwich City Hạng 3 27 (0) 0 1 05,891 0
3 Rangers Hạng 1 1 (0) 0 0 05,001 0
2 Rangers Bảng G 4 (0) 0 0 05,750 0
2 Rangers Hạng 1 13 (0) 0 0 05,853 0
1 Rangers Hạng 1 19 (0) 1 1 06,371 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu176 (0)51016,39153

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 7 Th07 2013Portland TimbersRangers999kSteven SMITH
9 9 Th11 2012Norwich CityPortland Timbers861kSteven SMITH
3 8 Th06 2010RangersNorwich City3.5MSteven SMITH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th10 20197775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th10 20157877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th08 20128078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th08 20118280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th05 20118382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20098384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----