Kenny LALA
87
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
3 Th10 1991
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,812,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Valenciennes), French Cup (Valenciennes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 6 | 0 |
15 | Valenciennes | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Valenciennes | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 6 | 0 |
14 | Valenciennes | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,38 | 1 | 1 |
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 91 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,25 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Valenciennes | 2.8M | Kenny LALA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2023 | 88 | 87 | 1 |
10 Th06 2019 | 87 | 88 | 1 |
28 Th11 2018 | 85 | 87 | 2 |
2 Th06 2018 | 83 | 85 | 2 |
3 Th12 2013 | 80 | 83 | 3 |
22 Th08 2013 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |