Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jeffrey SCHLUPP

Jeffrey SCHLUPP Photo
Leicester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Crystal Palace)

87

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 23 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T),TV,AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

31

Tuổi

23 Th12 1992

Ngày sinh

2.5M

Giá

2,580,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Leicester City), English Cup (Leicester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 26 (0)7527,0820
15 Leicester City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Leicester City Cúp Quốc gia Anh 4 (0)1107,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 26 (0) 7 5 27,082 0
14 Leicester City Hạng 2 19 (0) 1 4 06,842 0
13 Leicester City Hạng 2 9 (0) 0 1 06,561 0
12 Leicester City Hạng 2 16 (0) 4 2 06,944 0
11 Leicester City Hạng 2 20 (0) 2 0 16,700 1
10 Leicester City Hạng 2 9 (0) 1 0 06,893 0
10 Bristol City Hạng 2 2 (0) 1 0 07,501 0
9 Walsall Hạng 3 1 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu102 (0)161336,87131

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1013 Th07 2013Real MadridLeicester City3.1MJeffrey SCHLUPP
911 Th03 2013KhôngReal Madrid3.0MJeffrey SCHLUPP

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th12 20228687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th12 20158586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th07 20158485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th01 20158384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th04 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th08 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th02 20127580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----