Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Willy BOLY

Willy BOLY Photo
Sporting de Braga

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Nottingham Forest)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

3 Th02 1991

Ngày sinh

974k

Giá

974,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

195

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Sporting de Braga), Portuguese Cup (Sporting de Braga)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting de Braga Hạng 1 22 (0)1206,9121
15 Sporting de Braga Portuguese Cup 2 (0)1006,5010
15 Sporting de Braga SMFA Shield 4 (0)0006,2500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting de Braga Hạng 1 22 (0) 1 2 06,912 1
14 Sporting de Braga Hạng 1 25 (0) 2 2 06,922 0
13 Sporting de Braga Hạng 1 12 (0) 0 0 06,922 0
13 AJ Auxerre Hạng 2 10 (0) 0 0 06,601 0
12 AJ Auxerre Hạng 2 24 (0) 2 2 07,001 0
11 AJ Auxerre Hạng 1 23 (0) 0 0 06,611 0
10 AJ Auxerre Hạng 1 5 (0) 0 0 06,200 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu121 (0)5606,8291

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th10 2014Stade LavalloisSporting de Braga6.4MWilly BOLY
13 5 Th09 2014AJ AuxerreStade Lavallois7.4MWilly BOLY
10 1 Th07 2013KhôngAJ Auxerre5.5MWilly BOLY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th07 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th07 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th08 20208788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th06 20198687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th12 20188586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th03 20128385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th11 20117783Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----