Willy BOLY
86
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
3 Th02 1991
Ngày sinh
974k
Giá
974,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Sporting de Braga), Portuguese Cup (Sporting de Braga) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,91 | 2 | 1 |
15 | Sporting de Braga | Portuguese Cup | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Sporting de Braga | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,91 | 2 | 1 |
14 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
13 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
13 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
10 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 121 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,82 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Stade Lavallois | Sporting de Braga | 6.4M | Willy BOLY |
13 | 5 Th09 2014 | AJ Auxerre | Stade Lavallois | 7.4M | Willy BOLY |
10 | 1 Th07 2013 | Không | AJ Auxerre | 5.5M | Willy BOLY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th07 2023 | 87 | 86 | 1 |
1 Th07 2022 | 88 | 87 | 1 |
31 Th08 2020 | 87 | 88 | 1 |
18 Th06 2019 | 86 | 87 | 1 |
29 Th12 2018 | 85 | 86 | 1 |
24 Th03 2012 | 83 | 85 | 2 |
30 Th11 2011 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |