Anthony KNOCKAERT
80
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
20 Th11 1991
Ngày sinh
258k
Giá
258,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-9-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leicester City), English Cup (Leicester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 26 (0) | 10 | 15 | 3 | 7,58 | 2 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 26 (0) | 10 | 15 | 3 | 7,58 | 2 | 0 |
14 | Leicester City | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 9 | 1 | 7,28 | 4 | 0 |
13 | Leicester City | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 11 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
11 | Leicester City | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 11 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | Leicester City | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,48 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 135 (0) | 32 | 54 | 8 | 7,09 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th04 2013 | Không | Leicester City | 2.9M | Anthony KNOCKAERT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th01 2024 | 82 | 80 | 2 |
16 Th05 2023 | 83 | 82 | 1 |
13 Th07 2022 | 84 | 83 | 1 |
16 Th01 2022 | 85 | 84 | 1 |
23 Th01 2021 | 86 | 85 | 1 |
20 Th01 2020 | 87 | 86 | 1 |
26 Th12 2018 | 86 | 87 | 1 |
1 Th12 2017 | 85 | 86 | 1 |
3 Th05 2014 | 83 | 85 | 2 |
4 Th08 2012 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |