Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Anthony KNOCKAERT

Anthony KNOCKAERT Photo
Leicester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Valenciennes)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

32

Tuổi

20 Th11 1991

Ngày sinh

258k

Giá

258,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-9-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Leicester City), English Cup (Leicester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 26 (0)101537,5820
15 Leicester City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Leicester City Cúp Quốc gia Anh 4 (0)2107,2500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 26 (0) 10 15 37,582 0
14 Leicester City Hạng 2 25 (0) 8 9 17,284 0
13 Leicester City Hạng 2 25 (0) 2 11 16,882 0
12 Leicester City Hạng 2 16 (0) 4 4 07,061 0
11 Leicester City Hạng 2 20 (0) 6 11 27,200 0
10 Leicester City Hạng 2 23 (0) 2 4 16,483 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu135 (0)325487,09120

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th04 2013KhôngLeicester City2.9MAnthony KNOCKAERT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th01 20248280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th05 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th07 20228483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20228584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th01 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th12 20188687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20178586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th05 20148385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th08 20127583Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----