Billy KETKEOPHOMPHONE
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
24 Th03 1990
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Tours FC), French Cup (Tours FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tours FC | Hạng 2 | 36 (0) | 15 | 11 | 3 | 7,19 | 2 | 0 |
14 | Tours FC | Hạng 2 | 34 (0) | 11 | 9 | 1 | 7,15 | 5 | 0 |
13 | Tours FC | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 94 (0) | 29 | 24 | 4 | 7,13 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Tours FC | 2.1M | Billy KETKEOPHOMPHONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2022 | 80 | 78 | 2 |
11 Th06 2021 | 82 | 80 | 2 |
16 Th08 2019 | 84 | 82 | 2 |
6 Th06 2018 | 85 | 84 | 1 |
13 Th12 2016 | 84 | 85 | 1 |
10 Th05 2016 | 83 | 84 | 1 |
28 Th04 2015 | 82 | 83 | 1 |
27 Th06 2014 | 81 | 82 | 1 |
3 Th08 2012 | 77 | 81 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |