Matty LUND
75
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
21 Th11 1990
Ngày sinh
80k
Giá
80,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Rochdale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 18 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,61 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,55 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Rochdale | 416k | Matty LUND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th08 2023 | 77 | 75 | 2 |
17 Th02 2020 | 78 | 77 | 1 |
27 Th05 2017 | 75 | 78 | 3 |
11 Th06 2014 | 73 | 75 | 2 |
23 Th12 2011 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |