Sadio DIALLO
73
Chỉ số
5 (Ngày 10 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
28 Th12 1990
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Stade Rennais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guinea | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Guinea | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,43 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,44 | 1 | 0 |
15 | Stade Rennais | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinea | Quốc tế | 61 (0) | 23 | 10 | 7 | 7,18 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,44 | 1 | 0 |
14 | Stade Rennais | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 7 | 2 | 7,27 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Bảng E | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,65 | 3 | 1 |
12 | Stade Rennais | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,33 | 2 | 0 |
11 | Stade Rennais | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
9 | Stade Rennais | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Stade Rennais | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 76 (0) | 17 | 20 | 9 | 7,33 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 25 Th12 2012 | Không | Stade Rennais | 3.4M | Sadio DIALLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th05 2021 | 78 | 73 | 5 |
10 Th04 2020 | 80 | 78 | 2 |
17 Th10 2018 | 83 | 80 | 3 |
1 Th04 2018 | 84 | 83 | 1 |
8 Th05 2016 | 85 | 84 | 1 |
20 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
21 Th08 2013 | 85 | 86 | 1 |
4 Th12 2012 | 82 | 85 | 3 |
29 Th03 2012 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |