Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sadio DIALLO

Player retiring at the end of the season.
Sadio DIALLO Photo
Stade Rennais

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ankara Keçiörengücü)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 10 Th05 2021)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

28 Th12 1990

Ngày sinh

54k

Giá

54,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Stade Rennais)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Guinea SMFA World Cup 3 (0)0007,3310
15 Guinea SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)3127,4310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 9 (0)2427,4410
15 Stade Rennais Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Guinea Quốc tế 61 (0)231077,1880
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 9 (0) 2 4 27,441 0
14 Stade Rennais Bảng E 3 (0) 0 1 06,670 0
14 Stade Rennais Hạng 1 15 (0) 1 7 27,270 0
13 Stade Rennais Bảng E 2 (0) 1 0 07,500 0
13 Stade Rennais Hạng 1 20 (0) 5 4 37,653 1
12 Stade Rennais Hạng 1 15 (0) 5 2 27,332 0
11 Stade Rennais Hạng 1 9 (0) 2 2 07,110 0
9 Stade Rennais Bảng E 1 (0) 0 0 06,000 0
9 Stade Rennais Hạng 1 2 (0) 1 0 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu76 (0)172097,3361

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
925 Th12 2012KhôngStade Rennais3.4MSadio DIALLO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th05 20217873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
10 Th04 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th10 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
1 Th04 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th05 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th05 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th08 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th12 20128285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
29 Th03 20127882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----