Martin BOYLE
83
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
25 Th04 1993
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,013,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 15 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,13 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dundee | 832k | Martin BOYLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th01 2022 | 82 | 83 | 1 |
20 Th03 2021 | 80 | 82 | 2 |
28 Th07 2018 | 78 | 80 | 2 |
19 Th08 2017 | 77 | 78 | 1 |
15 Th06 2014 | 75 | 77 | 2 |
17 Th04 2013 | 73 | 75 | 2 |
21 Th08 2012 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |