Chris BURKE
78
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
AM,F(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
2 Th12 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scotland | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,40 | 2 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,40 | 2 | 0 |
14 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,15 | 3 | 1 |
13 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,35 | 4 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Birmingham City | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
11 | Birmingham City | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,40 | 4 | 1 |
10 | Birmingham City | Hạng 2 | 30 (0) | 17 | 4 | 6 | 7,53 | 1 | 0 |
9 | Birmingham City | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 8 | 3 | 7,13 | 4 | 1 |
8 | Birmingham City | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | Birmingham City | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
6 | Birmingham City | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,14 | 3 | 0 |
6 | Cardiff City | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
5 | Cardiff City | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
4 | Cardiff City | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,97 | 3 | 0 |
3 | Cardiff City | Hạng 1 | 38 (0) | 2 | 2 | 0 | 4,42 | 3 | 0 |
2 | Cardiff City | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 4 | 1 | 5,25 | 4 | 1 |
1 | Cardiff City | Hạng 2 | 38 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 469 (0) | 72 | 63 | 18 | 6,35 | 40 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th08 2014 | Birmingham City | Nottingham Forest | 5.3M | Chris BURKE |
6 | 13 Th09 2011 | Cardiff City | Birmingham City | 6.2M | Chris BURKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th11 2016 | 80 | 78 | 2 |
21 Th08 2016 | 83 | 80 | 3 |
30 Th01 2016 | 84 | 83 | 1 |
8 Th10 2015 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |