Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steven THOMPSON

Player retiring at the end of the season.
Steven THOMPSON Photo
St. Mirren

(Chưa được Quản lí)

CLB

(St. Mirren)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

14 Th10 1978

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Cup (St. Mirren)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Mirren Hạng 1 26 (0)10637,3510
15 St. Mirren Cúp Quốc gia Scotland 2 (0)0107,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Mirren Hạng 1 26 (0) 10 6 37,351 0
14 St. Mirren Hạng 2 25 (0) 11 9 27,481 0
13 St. Mirren Hạng 2 32 (0) 11 10 77,563 0
12 St. Mirren Hạng 2 32 (0) 12 9 87,625 0
11 St. Mirren Hạng 2 25 (0) 11 13 47,605 0
10 St. Mirren Hạng 2 31 (0) 12 12 67,451 1
9 St. Mirren Hạng 1 25 (0) 3 5 06,963 0
8 St. Mirren Hạng 1 27 (0) 9 6 37,441 0
7 St. Mirren Hạng 1 26 (0) 6 11 47,233 0
6 St. Mirren Hạng 1 22 (0) 6 4 57,322 0
5 St. Mirren Hạng 1 9 (0) 4 1 27,561 0
5 Burnley Hạng 2 11 (0) 6 3 37,730 0
4 Burnley Hạng 1 16 (0) 5 2 17,001 1
3 Burnley Hạng 1 17 (0) 10 4 36,942 0
2 Burnley Hạng 1 23 (0) 7 6 16,913 0
1 Burnley Hạng 1 6 (0) 4 2 27,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu353 (0)127103547,36322

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
516 Th06 2011BurnleySt. Mirren2.2MSteven THOMPSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th10 20157876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th12 20148078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th11 20128180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th10 20118281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th02 20118382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----