Michael GARDAWSKI
75
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
25 Th09 1990
Ngày sinh
79k
Giá
79,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Duisburg | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Duisburg | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
14 | Duisburg | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Duisburg | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,79 | 3 | 1 |
12 | Duisburg | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 49 (0) | 2 | 6 | 0 | 5,84 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th05 2014 | Không | Duisburg | 830k | Michael GARDAWSKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th02 2024 | 77 | 75 | 2 |
18 Th06 2022 | 75 | 77 | 2 |
30 Th05 2021 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |