Diego POLENTA
83
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
6 Th02 1992
Ngày sinh
763k
Giá
763,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Genoa CFC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
12 | Genoa CFC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Genoa CFC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Không | Genoa CFC | 1.9M | Diego POLENTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th05 2021 | 85 | 83 | 2 |
25 Th02 2017 | 83 | 85 | 2 |
12 Th11 2013 | 82 | 83 | 1 |
7 Th12 2012 | 80 | 82 | 2 |
3 Th04 2012 | 78 | 80 | 2 |
10 Th12 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |