Christian BICKEL
74
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
27 Th01 1991
Ngày sinh
69k
Giá
69,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Rostock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rostock | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
14 | Rostock | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
13 | Cottbus | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 22 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th11 2014 | Cottbus | Rostock | 1.2M | Christian BICKEL |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Cottbus | 912k | Christian BICKEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th02 2021 | 75 | 74 | 1 |
9 Th08 2020 | 77 | 75 | 2 |
22 Th09 2018 | 80 | 77 | 3 |
1 Th10 2015 | 78 | 80 | 2 |
9 Th05 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |