Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ross MCCORMACK

Player retiring at the end of the season.
Ross MCCORMACK Photo
Fulham

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Aldershot Town)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 8 (Ngày 24 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

18 Th08 1986

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-5-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 2 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Fulham), English Cup (Fulham)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fulham Hạng 2 16 (0)6527,7500
15 Fulham Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,5010
15 Fulham Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 4 (0)1207,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fulham Hạng 2 16 (0) 6 5 27,750 0
14 Fulham Hạng 2 19 (0) 5 4 17,113 0
13 Fulham Hạng 1 10 (0) 0 1 06,703 0
12 Leeds United Hạng 2 34 (0) 11 7 47,414 0
11 Leeds United Hạng 2 30 (0) 12 10 37,236 1
10 Leeds United Hạng 1 34 (0) 12 5 06,852 1
9 Leeds United Hạng 2 35 (0) 9 7 36,864 0
8 Leeds United Hạng 2 14 (0) 6 3 27,711 0
8 Cardiff City Hạng 1 13 (0) 5 2 27,380 0
7 Cardiff City Hạng 1 10 (0) 2 3 07,001 0
6 Cardiff City Hạng 2 13 (0) 7 1 17,541 0
5 Cardiff City Hạng 2 15 (0) 4 3 27,470 0
4 Cardiff City Hạng 2 15 (0) 2 6 17,400 0
3 Cardiff City Hạng 1 24 (0) 9 5 26,586 0
2 Cardiff City Hạng 1 32 (0) 5 8 26,662 0
1 Cardiff City Hạng 2 31 (0) 9 5 97,841 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu345 (0)10475347,18342

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1316 Th07 2014Leeds UnitedFulham5.9MRoss MCCORMACK
831 Th08 2012Cardiff CityLeeds United4.7MRoss MCCORMACK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th09 20207870Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 8
14 Th06 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th02 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th10 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th03 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th02 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th05 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th12 20098685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----