Ross MCCORMACK
70
Chỉ số
8 (Ngày 24 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
18 Th08 1986
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-5-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 2 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Fulham), English Cup (Fulham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fulham | Hạng 2 | 16 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
14 | Fulham | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,11 | 3 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
12 | Leeds United | Hạng 2 | 34 (0) | 11 | 7 | 4 | 7,41 | 4 | 0 |
11 | Leeds United | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 10 | 3 | 7,23 | 6 | 1 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 5 | 0 | 6,85 | 2 | 1 |
9 | Leeds United | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 7 | 3 | 6,86 | 4 | 0 |
8 | Leeds United | Hạng 2 | 14 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,71 | 1 | 0 |
8 | Cardiff City | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
7 | Cardiff City | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Cardiff City | Hạng 2 | 13 (0) | 7 | 1 | 1 | 7,54 | 1 | 0 |
5 | Cardiff City | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,47 | 0 | 0 |
4 | Cardiff City | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
3 | Cardiff City | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 5 | 2 | 6,58 | 6 | 0 |
2 | Cardiff City | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 8 | 2 | 6,66 | 2 | 0 |
1 | Cardiff City | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 5 | 9 | 7,84 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 345 (0) | 104 | 75 | 34 | 7,18 | 34 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th07 2014 | Leeds United | Fulham | 5.9M | Ross MCCORMACK |
8 | 31 Th08 2012 | Cardiff City | Leeds United | 4.7M | Ross MCCORMACK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th09 2020 | 78 | 70 | 8 |
14 Th06 2019 | 80 | 78 | 2 |
22 Th02 2019 | 83 | 80 | 3 |
20 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
14 Th03 2014 | 84 | 85 | 1 |
25 Th02 2012 | 83 | 84 | 1 |
11 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
13 Th05 2010 | 85 | 84 | 1 |
11 Th12 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |