Marvin BAKALORZ
78
Chỉ số
3 (Ngày 24 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
13 Th09 1989
Ngày sinh
86k
Giá
86,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Paderborn) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paderborn | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
14 | Paderborn | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
13 | Paderborn | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Paderborn | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 32 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,03 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 4 Th05 2014 | E. Frankfurt | Paderborn | 537k | Marvin BAKALORZ |
11 | 27 Th09 2013 | Không | E. Frankfurt | 384k | Marvin BAKALORZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th03 2022 | 81 | 78 | 3 |
25 Th08 2021 | 83 | 81 | 2 |
23 Th08 2020 | 85 | 83 | 2 |
23 Th11 2017 | 83 | 85 | 2 |
22 Th12 2014 | 80 | 83 | 3 |
10 Th05 2014 | 77 | 80 | 3 |
14 Th01 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |