Guido CARRILLO
83
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
25 Th05 1991
Ngày sinh
706k
Giá
706,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Estudiantes de LP), SMFA Shield (Estudiantes de LP), Argentine Shield (Estudiantes de LP), Argentine Cup (Estudiantes de LP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,50 | 1 | 1 |
15 | Estudiantes de LP | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | SMFA Shield | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,50 | 1 | 1 |
14 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 6 | 6 | 7,47 | 3 | 0 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 7 | 3 | 7,36 | 3 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,16 | 2 | 1 |
11 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 5 | 3 | 7,40 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 130 (0) | 41 | 32 | 21 | 7,39 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th08 2013 | Không | Estudiantes de LP | 2.2M | Guido CARRILLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th10 2022 | 85 | 83 | 2 |
20 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
30 Th12 2019 | 87 | 86 | 1 |
15 Th12 2016 | 86 | 87 | 1 |
8 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
6 Th03 2015 | 84 | 85 | 1 |
22 Th10 2013 | 82 | 84 | 2 |
22 Th05 2013 | 80 | 82 | 2 |
21 Th07 2012 | 77 | 80 | 3 |
4 Th02 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |