Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Wellington NEM

Wellington NEM Photo
Shakhtar Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kisvárda FC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 29 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

32

Tuổi

6 Th02 1992

Ngày sinh

159k

Giá

159,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

165

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-9-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 7 (0)2217,1400
15 Shakhtar Donetsk Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Shakhtar Donetsk Cúp Quốc gia Nga 1 (0)1018,0000
15 Shakhtar Donetsk SMFA Shield 2 (0)0006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 7 (0) 2 2 17,140 0
14 Shakhtar Donetsk Hạng 1 4 (0) 1 0 17,000 0
13 Shakhtar Donetsk Hạng 1 2 (0) 1 0 17,500 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 5 (0) 4 7 17,800 0
11 Shakhtar Donetsk Hạng 1 5 (0) 1 0 06,401 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu26 (0)9947,0410

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013KhôngShakhtar Donetsk7.2MWellington NEM

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th12 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
7 Th07 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th09 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th05 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20178886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th06 20138688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th10 20128386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
17 Th01 20127583Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----