Kyle BENNETT
68
Chỉ số
7 (Ngày 11 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
9 Th09 1990
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
165
Chiều cao (cm)
61
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
14 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 13 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,08 | 1 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 33 (0) | 8 | 3 | 2 | 6,73 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Không | Doncaster Rovers | 1.2M | Kyle BENNETT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2021 | 75 | 68 | 7 |
20 Th02 2020 | 77 | 75 | 2 |
13 Th11 2018 | 78 | 77 | 1 |
23 Th02 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |