Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jetro WILLEMS

Jetro WILLEMS Photo
PSV

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Heracles Almelo)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 31 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

30

Tuổi

30 Th03 1994

Ngày sinh

724k

Giá

724,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

169

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (PSV), SMFA Shield (PSV), Dutch Shield (PSV), Dutch Cup (PSV)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PSV Hạng 1 29 (0)1216,9340
15 PSV Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 PSV Cúp Liên đoàn Hà Lan 2 (0)0007,0000
15 PSV Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0000
15 PSV SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PSV Hạng 1 29 (0) 1 2 16,934 0
14 PSV Bảng G 6 (0) 0 1 06,670 0
14 PSV Hạng 1 25 (0) 1 1 06,841 0
13 PSV Hạng 1 32 (0) 0 0 07,065 0
12 PSV Hạng 1 31 (0) 1 0 16,876 0
11 PSV Hạng 1 30 (0) 0 3 07,032 0
10 PSV Hạng 1 13 (0) 0 0 06,621 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu166 (0)3726,92190

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
925 Th03 2013KhôngPSV6.3MJetro WILLEMS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th05 20238381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th11 20228483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20228584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th06 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th02 20138487Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
10 Th05 20128084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
22 Th11 20117680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----