Tyrone BARNETT
70
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
28 Th10 1985
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 31 (0) | 20 | 8 | 6 | 7,42 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 31 (0) | 20 | 8 | 6 | 7,42 | 4 | 0 |
14 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 19 (0) | 15 | 4 | 5 | 7,58 | 1 | 0 |
14 | Peterborough United | Hạng 3 | 13 (0) | 11 | 2 | 5 | 7,54 | 1 | 1 |
13 | Peterborough United | Hạng 3 | 30 (0) | 9 | 10 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 93 (0) | 55 | 24 | 17 | 7,37 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Peterborough United | Shrewsbury Town | 1.7M | Tyrone BARNETT |
12 | 4 Th07 2014 | Không | Peterborough United | 920k | Tyrone BARNETT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2022 | 72 | 70 | 2 |
19 Th11 2018 | 73 | 72 | 1 |
6 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
13 Th07 2017 | 77 | 75 | 2 |
15 Th01 2016 | 78 | 77 | 1 |
18 Th08 2012 | 74 | 78 | 4 |
8 Th09 2011 | 73 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |