Emmanuel MÁS
83
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
15 Th01 1989
Ngày sinh
292k
Giá
292,000
25k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (San Lorenzo), SMFA Shield (San Lorenzo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,70 | 5 | 0 |
15 | San Lorenzo | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | San Lorenzo | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,70 | 5 | 0 |
14 | San Lorenzo | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | San Lorenzo | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,64 | 3 | 1 |
12 | San Lorenzo | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,93 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 9 | 10 | 1 | 6,79 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 28 Th04 2014 | Không | San Lorenzo | 3.9M | Emmanuel MÁS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th03 2024 | 84 | 83 | 1 |
2 Th09 2023 | 85 | 84 | 1 |
21 Th11 2021 | 86 | 85 | 1 |
20 Th01 2019 | 87 | 86 | 1 |
14 Th09 2015 | 85 | 87 | 2 |
7 Th03 2014 | 84 | 85 | 1 |
13 Th06 2013 | 83 | 84 | 1 |
18 Th07 2012 | 82 | 83 | 1 |
8 Th02 2012 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |