Alan RUIZ
83
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
19 Th08 1993
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,259,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (San Lorenzo), Argentine Cup (San Lorenzo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | San Lorenzo | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | San Lorenzo | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | San Lorenzo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
13 | San Lorenzo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | San Lorenzo | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | San Lorenzo | Bảng H | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
11 | San Lorenzo | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 1 |
10 | San Lorenzo | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 30 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,60 | 4 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Không | San Lorenzo | 2.7M | Alan RUIZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th07 2023 | 82 | 83 | 1 |
5 Th02 2023 | 80 | 82 | 2 |
31 Th10 2021 | 82 | 80 | 2 |
2 Th06 2020 | 83 | 82 | 1 |
21 Th03 2020 | 86 | 83 | 3 |
15 Th01 2019 | 87 | 86 | 1 |
8 Th03 2017 | 86 | 87 | 1 |
19 Th09 2016 | 84 | 86 | 2 |
3 Th07 2014 | 82 | 84 | 2 |
22 Th02 2013 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |