Callum WILSON
90
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
27 Th02 1992
Ngày sinh
5.3M
Giá
5,310,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (AFC Bournemouth), English Cup (AFC Bournemouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 15 | 2 | 7,21 | 3 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 15 | 2 | 7,21 | 3 | 0 |
14 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,40 | 1 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 8 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 30 (0) | 10 | 8 | 6 | 7,40 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 79 (0) | 22 | 26 | 11 | 7,37 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Coventry City | AFC Bournemouth | 2.8M | Callum WILSON |
11 | 3 Th02 2014 | Không | Coventry City | 2.2M | Callum WILSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2023 | 89 | 90 | 1 |
27 Th12 2018 | 87 | 89 | 2 |
11 Th06 2018 | 86 | 87 | 1 |
30 Th12 2016 | 85 | 86 | 1 |
26 Th09 2015 | 84 | 85 | 1 |
17 Th05 2015 | 82 | 84 | 2 |
7 Th11 2014 | 80 | 82 | 2 |
9 Th04 2014 | 79 | 80 | 1 |
30 Th12 2013 | 77 | 79 | 2 |
1 Th09 2013 | 76 | 77 | 1 |
29 Th07 2013 | 73 | 76 | 3 |
29 Th03 2013 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |