Juan RAMÍREZ
83
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
25 Th03 1993
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,058,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Colorado Rapids), North American Shield (Colorado Rapids), North American Cup (Colorado Rapids) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 7 | 2 | 6,71 | 2 | 1 |
15 | Colorado Rapids | North American Shield | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Colorado Rapids | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Colorado Rapids | SMFA Shield | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 7 | 2 | 6,71 | 2 | 1 |
14 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 0 | 1 |
14 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,58 | 2 | 0 |
13 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 62 (0) | 15 | 17 | 3 | 6,73 | 4 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | Argentinos Juniors | Colorado Rapids | 3.3M | Juan RAMÍREZ |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Argentinos Juniors | 2.4M | Juan RAMÍREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2024 | 84 | 83 | 1 |
31 Th08 2023 | 85 | 84 | 1 |
24 Th10 2021 | 83 | 85 | 2 |
16 Th01 2019 | 82 | 83 | 1 |
31 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
21 Th07 2012 | 77 | 80 | 3 |
4 Th02 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |