Gustavo GÓMEZ
89
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
6 Th05 1993
Ngày sinh
7.2M
Giá
7,232,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Lanús), Argentine Shield (Lanús), Argentine Cup (Lanús) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lanús | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,72 | 0 | 0 |
14 | Lanús | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
13 | Lanús | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Lanús | 2.3M | Gustavo GÓMEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2022 | 88 | 89 | 1 |
11 Th07 2020 | 87 | 88 | 1 |
21 Th12 2016 | 85 | 87 | 2 |
22 Th07 2016 | 83 | 85 | 2 |
28 Th08 2014 | 82 | 83 | 1 |
23 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
28 Th09 2013 | 77 | 80 | 3 |
28 Th03 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |