Dorus DE VRIES
82
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th04 2014)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
29 Th12 1980
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
96
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-4-7-5-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
14 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,95 | 0 | 0 |
13 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,68 | 0 | 0 |
12 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 10 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
10 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,44 | 0 | 0 |
7 | Swansea City | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
6 | Swansea City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,05 | 0 | 0 |
5 | Swansea City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
4 | Swansea City | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,26 | 0 | 0 |
3 | Swansea City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
2 | Swansea City | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,05 | 0 | 0 |
1 | Swansea City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,87 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 435 (0) | 0 | 0 | 44 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Wolverhampton Wanderers | Nottingham Forest | 2.9M | Dorus DE VRIES |
7 | 30 Th03 2012 | Swansea City | Wolverhampton Wanderers | 3.1M | Dorus DE VRIES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th04 2014 | 84 | 82 | 2 |
11 Th12 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |