Érick MORENO
74
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
24 Th11 1991
Ngày sinh
85k
Giá
85,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Sporting de Braga), Portuguese Cup (Sporting de Braga) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Sporting de Braga | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting de Braga | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sporting de Braga | 2.4M | Érick MORENO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2022 | 73 | 74 | 1 |
24 Th11 2021 | 80 | 73 | 7 |
11 Th10 2017 | 82 | 80 | 2 |
13 Th09 2016 | 83 | 82 | 1 |
14 Th02 2014 | 80 | 83 | 3 |
30 Th10 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |