Jhon CÓRDOBA
88
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
10 Th05 1993
Ngày sinh
5.1M
Giá
5,136,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 92% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Chiapas FC | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
11 | Chiapas FC | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 9 | 4 | 7,31 | 4 | 0 |
10 | Chiapas FC | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 15 | 16 | 5 | 7,16 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th11 2014 | Querétaro FC | Granada CF | 3.6M | Jhon CÓRDOBA |
12 | 20 Th06 2014 | Chiapas FC | Querétaro FC | 5.1M | Jhon CÓRDOBA |
10 | 20 Th07 2013 | Không | Chiapas FC | 3.4M | Jhon CÓRDOBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th12 2020 | 87 | 88 | 1 |
23 Th12 2016 | 86 | 87 | 1 |
22 Th05 2016 | 84 | 86 | 2 |
16 Th01 2015 | 83 | 84 | 1 |
13 Th04 2013 | 82 | 83 | 1 |
3 Th08 2012 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |