Alban MEHA
73
Chỉ số
7 (Ngày 10 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
26 Th04 1986
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Paderborn) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albania | Quốc tế | 21 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paderborn | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,20 | 0 | 1 |
14 | Paderborn | Hạng 2 | 23 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,52 | 1 | 0 |
13 | Paderborn | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
12 | Paderborn | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 7 | 5 | 7,32 | 0 | 0 |
11 | Paderborn | Hạng 2 | 25 (0) | 11 | 4 | 0 | 7,16 | 2 | 0 |
10 | Paderborn | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 137 (0) | 37 | 26 | 10 | 7,16 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | Paderborn | 3.0M | Alban MEHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2022 | 80 | 73 | 7 |
30 Th03 2018 | 83 | 80 | 3 |
30 Th04 2017 | 84 | 83 | 1 |
20 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
8 Th08 2012 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |